Messenger
Messenger

Phác đồ A1: 2RHZE/4RHE là một phác đồ điều trị lao phổ biến

tháng 11 14, 2024

 Phác đồ A1: 2RHZE/4RHE là một phác đồ điều trị lao phổ biến, bao gồm hai giai đoạn: giai đoạn tấn cônggiai đoạn duy trì. Đây là một trong những phác đồ tiêu chuẩn dùng để điều trị lao phổi ở các bệnh nhân lao mới phát hiện.

Ý nghĩa của Phác đồ A1: 2RHZE/4RHE

  1. Giai đoạn tấn công (2RHZE):

    • Giai đoạn tấn công kéo dài 2 tháng.
    • Sử dụng 4 loại thuốc: Rifampicin (R), Isoniazid (H), Pyrazinamid (Z), và Ethambutol (E).
    • Mục đích của giai đoạn này là giảm nhanh số lượng vi khuẩn lao trong cơ thể để hạn chế khả năng lây lan và giảm nguy cơ kháng thuốc. Sử dụng nhiều loại thuốc kết hợp giúp tiêu diệt vi khuẩn nhanh chóng và giảm khả năng phát triển kháng thuốc.
  2. Giai đoạn duy trì (4RHE):

    • Giai đoạn duy trì kéo dài 4 tháng.
    • Sử dụng 3 loại thuốc: Rifampicin (R), Isoniazid (H), và Ethambutol (E).
    • Mục đích của giai đoạn này là tiêu diệt những vi khuẩn còn sót lại sau giai đoạn tấn công để đảm bảo khỏi bệnh hoàn toàn và ngăn ngừa tái phát.

Tác dụng của từng loại thuốc trong phác đồ

  1. Rifampicin (R):

    • Là một kháng sinh mạnh chống lại vi khuẩn lao.
    • Tác dụng: Ức chế tổng hợp RNA của vi khuẩn, ngăn cản vi khuẩn sinh sản và phát triển.
    • Rifampicin là một trong những thuốc chính trong điều trị lao và thường dùng kéo dài vì khả năng diệt khuẩn mạnh.
  2. Isoniazid (H):

    • Là một trong các thuốc chống lao hàng đầu, có tác dụng mạnh đối với vi khuẩn lao đang phát triển nhanh.
    • Tác dụng: Ức chế tổng hợp acid mycolic, một thành phần cần thiết trong vách tế bào của vi khuẩn lao.
    • Isoniazid được dùng trong suốt cả hai giai đoạn do khả năng tiêu diệt vi khuẩn cao.
  3. Pyrazinamid (Z):

    • Thường được dùng trong giai đoạn tấn công để diệt khuẩn lao trong môi trường acid, đặc biệt là trong các ổ viêm hoặc các tổn thương viêm mãn tính.
    • Tác dụng: Ức chế chức năng của enzyme vi khuẩn trong môi trường acid.
    • Pyrazinamid giúp giảm thời gian điều trị lao vì khả năng tiêu diệt vi khuẩn ở các vị trí mà các thuốc khác khó tác động.
  4. Ethambutol (E):

    • Là một thuốc chống lao có tác dụng ngăn ngừa kháng thuốc khi dùng phối hợp với các thuốc khác.
    • Tác dụng: Ức chế quá trình tổng hợp vách tế bào của vi khuẩn, làm vi khuẩn dễ bị tiêu diệt bởi các thuốc khác.
    • Ethambutol thường được sử dụng trong cả hai giai đoạn để giảm nguy cơ kháng thuốc và tăng hiệu quả điều trị.

Tóm tắt ý nghĩa của phác đồ

Phác đồ A1: 2RHZE/4RHE là phác đồ điều trị lao tiêu chuẩn nhằm tiêu diệt nhanh chóng và triệt để vi khuẩn lao trong cơ thể, ngăn ngừa tái phát và kháng thuốc. Việc dùng nhiều thuốc kết hợp có tác dụng tấn công vi khuẩn theo nhiều cơ chế khác nhau, đảm bảo hiệu quả cao và giảm nguy cơ vi khuẩn phát triển kháng thuốc.

Khi bệnh nhân có tình trạng viêm ganvàng da, việc sử dụng thuốc chống lao trong phác đồ A1 cần được điều chỉnh cẩn thận để giảm nguy cơ làm trầm trọng thêm tổn thương gan. Các thuốc điều trị lao, đặc biệt là Isoniazid (H), Rifampicin (R), và Pyrazinamid (Z), đều có thể gây độc cho gan, nên cần theo dõi và điều chỉnh liều hoặc thay thế khi cần thiết. Dưới đây là các lưu ý và khuyến nghị điều chỉnh liều:

1. Rifampicin (R)

  • Lưu ý: Rifampicin có khả năng gây độc cho gan, mặc dù thấp hơn Isoniazid và Pyrazinamid.
  • Điều chỉnh: Nếu chức năng gan chỉ suy giảm nhẹ, vẫn có thể sử dụng Rifampicin nhưng với sự theo dõi chặt chẽ. Trong trường hợp suy gan nặng, có thể phải ngừng hoặc giảm liều.
  • Theo dõi: Cần kiểm tra men gan thường xuyên (ALT, AST) để phát hiện sớm tổn thương gan.

2. Isoniazid (H)

  • Lưu ý: Isoniazid là một trong những thuốc có nguy cơ gây độc cho gan cao nhất, đặc biệt là ở người có bệnh gan từ trước.
  • Điều chỉnh: Giảm liều hoặc ngừng sử dụng nếu men gan tăng cao đáng kể hoặc nếu xuất hiện triệu chứng vàng da nghiêm trọng. Có thể cân nhắc liều thấp hơn (ví dụ: 100 mg/ngày thay vì 300 mg/ngày) và theo dõi chặt chẽ.
  • Theo dõi: Theo dõi chức năng gan đều đặn và đánh giá các triệu chứng lâm sàng.

3. Pyrazinamid (Z)

  • Lưu ý: Pyrazinamid có độc tính gan cao và có thể làm tăng men gan nhanh chóng. Do đó, cần đặc biệt thận trọng ở bệnh nhân có bệnh gan từ trước.
  • Điều chỉnh: Cân nhắc loại bỏ Pyrazinamid khỏi phác đồ trong trường hợp suy gan nặng hoặc thay thế bằng thuốc khác nếu có thể. Nếu cần thiết phải sử dụng, nên giảm liều (ví dụ: 15-20 mg/kg/ngày thay vì liều tiêu chuẩn 25-30 mg/kg/ngày).
  • Theo dõi: Kiểm tra men gan thường xuyên, dừng thuốc ngay nếu xuất hiện dấu hiệu tổn thương gan nghiêm trọng.

4. Ethambutol (E)

  • Lưu ý: Ethambutol có độc tính gan thấp và thường an toàn hơn so với các thuốc khác.
  • Điều chỉnh: Ethambutol thường không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân có bệnh gan, nhưng nên sử dụng thận trọng và theo dõi chức năng gan.
  • Theo dõi: Theo dõi mắt và thần kinh, vì Ethambutol có thể gây độc cho dây thần kinh thị giác (không liên quan đến gan).

Thay thế và theo dõi

  1. Thay thế thuốc:

    • Trong trường hợp tổn thương gan nặng, có thể xem xét sử dụng các thuốc ít độc cho gan như Streptomycin thay cho Pyrazinamid trong giai đoạn tấn công.
    • Sử dụng phác đồ điều trị lao không chứa Pyrazinamid trong trường hợp suy gan nặng. Một số phác đồ điều trị lao có thể bỏ Pyrazinamid nhưng cần kéo dài thời gian điều trị và có sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa lao.
  2. Theo dõi chặt chẽ chức năng gan:

    • Kiểm tra men gan định kỳ (ALT, AST, bilirubin) ít nhất mỗi 1-2 tuần trong suốt quá trình điều trị.
    • Nếu men gan tăng gấp 3-5 lần so với giới hạn trên bình thường (cùng với triệu chứng vàng da, mệt mỏi, chán ăn), nên ngưng thuốc ngay và đánh giá lại.
  3. Đánh giá lại chế độ dinh dưỡng và các biện pháp hỗ trợ gan:

    • Đảm bảo bệnh nhân có chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng, đặc biệt là các vitamin và chất chống oxy hóa hỗ trợ gan.
    • Tránh dùng rượu, các thuốc khác có thể làm tổn thương gan, và các thức ăn không tốt cho gan.

Tóm tắt

Trong trường hợp bệnh nhân có viêm gan và vàng da:

  • Cần điều chỉnh liều hoặc loại bỏ Pyrazinamid nếu có thể.
  • Giảm liều hoặc thận trọng khi sử dụng Isoniazid và Rifampicin, đồng thời theo dõi sát sao chức năng gan.
  • Ethambutol có thể an toàn hơn trong trường hợp này, nhưng vẫn cần theo dõi.

Việc điều chỉnh phác đồ và giám sát cần có sự phối hợp với bác sĩ chuyên khoa và các xét nghiệm theo dõi chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

ĐĂNG KÝ KHÁM TRỰC TUYẾN

Giảm ngay 30% phí cho 50 người đăng kí đầu tiên

Đặt lịch hẹn khám

Bạn đang cần được tư vấn ?