Nếu bệnh nhân bị nghi ngờ viêm phổi, các cận lâm sàng và xét nghiệm cần thực hiện để xác định chẩn đoán và đánh giá mức độ viêm phổi bao gồm
tháng 11 12, 2024Nếu bệnh nhân bị nghi ngờ viêm phổi, các cận lâm sàng và xét nghiệm cần thực hiện để xác định chẩn đoán và đánh giá mức độ viêm phổi bao gồm:
1. Chụp X-quang ngực (X-ray)
- Mong đợi kết quả:
- Phát hiện các thâm nhiễm phổi, thường là các vùng mờ đục hoặc phân vùng đục ở phổi, đặc biệt là ở các thùy dưới.
- Nếu nghi ngờ viêm phổi do vi khuẩn, có thể thấy vùng thâm nhiễm rõ ràng và đôi khi có hình ảnh các ổ mủ (trong viêm phổi áp xe hoặc viêm phổi mủ).
- X-quang có thể cho biết mức độ viêm: Viêm phổi nặng thường sẽ có hình ảnh thâm nhiễm lan rộng, trong khi viêm phổi nhẹ có thể chỉ thấy mờ nhẹ.
2. Siêu âm ngực
- Mong đợi kết quả:
- Phát hiện tràn dịch màng phổi có thể kèm theo viêm phổi, đặc biệt là tràn dịch màng phổi nhỏ hoặc trung bình, giúp xác định mức độ dịch và phân biệt với các bệnh lý khác.
- Siêu âm giúp phát hiện các ổ mủ nếu có áp xe phổi hoặc viêm phổi có mủ.
3. Xét nghiệm máu
- Mong đợi kết quả:
- Tổng phân tích tế bào máu (CBC): Thường có bạch cầu tăng (đặc biệt là bạch cầu đa nhân trung tính) trong viêm phổi do vi khuẩn.
- CRP (C-reactive protein) và ESR (tốc độ lắng máu): Đây là các dấu hiệu viêm, tăng cao trong viêm phổi, giúp đánh giá mức độ viêm và theo dõi sự tiến triển của bệnh.
- Procalcitonin (PCT): Chỉ số này đặc biệt hữu ích để phân biệt viêm phổi do vi khuẩn (PCT tăng cao) với viêm phổi do virus (PCT ít tăng).
4. Cấy máu và nuôi cấy vi khuẩn
- Mong đợi kết quả:
- Cấy máu giúp xác định nếu có nhiễm khuẩn huyết liên quan đến viêm phổi. Viêm phổi có thể lan vào máu, đặc biệt trong trường hợp viêm phổi nặng hoặc viêm phổi mủ.
- Nuôi cấy dịch từ phổi (đàm hoặc dịch màng phổi): Là một phương pháp quan trọng để xác định tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus, nấm) trong viêm phổi.
- Vi khuẩn thường gặp: Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Staphylococcus aureus (trong trường hợp viêm phổi nặng).
5. Chọc hút dịch phế quản (Bronchoscopy)
- Mong đợi kết quả:
- Nội soi phế quản giúp lấy mẫu dịch từ đường hô hấp dưới để nuôi cấy vi khuẩn hoặc xác định các tế bào có tính chất ác tính trong trường hợp nghi ngờ ung thư phổi hoặc viêm phổi mạn tính không đáp ứng điều trị.
- Lấy mẫu đàm để xét nghiệm vi khuẩn và tế bào.
6. Chụp CT ngực
- Mong đợi kết quả:
- CT ngực giúp xác định chi tiết hơn các tổn thương phổi, đặc biệt là trong các trường hợp viêm phổi nặng hoặc có biến chứng (như áp xe phổi, tràn dịch màng phổi, hoặc viêm phổi do vi khuẩn kháng thuốc).
- Đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện viêm phổi do nấm hoặc viêm phổi do các tác nhân hiếm gặp.
7. Test phát hiện vi khuẩn đặc hiệu hoặc virus
- Mong đợi kết quả:
- Test kháng nguyên và PCR: Các xét nghiệm này giúp xác định nhanh chóng tác nhân gây bệnh, đặc biệt là viêm phổi do virus (ví dụ: cúm, RSV, SARS-CoV-2) hoặc vi khuẩn kháng thuốc.
- Kháng nguyên Legionella và Mycoplasma pneumoniae cũng có thể cần được thử nghiệm trong các trường hợp nghi ngờ.
8. Chọc hút dịch màng phổi (nếu có tràn dịch màng phổi kèm theo)
- Mong đợi kết quả:
- Phân loại dịch là dịch trong, dịch đục, hoặc dịch có máu. Dịch đục hoặc có mủ cho thấy có viêm phổi mủ.
- Khám vi khuẩn trong dịch giúp xác định được nguyên nhân gây viêm phổi mủ.
Kết luận:
- Viêm phổi cần được chẩn đoán chính xác thông qua các phương pháp xét nghiệm vi khuẩn, virus và các phương pháp hình ảnh học như X-quang hoặc CT để xác định mức độ tổn thương phổi và các biến chứng có thể có (như tràn dịch màng phổi, áp xe phổi, nhiễm trùng huyết).
- Các xét nghiệm như cấy máu, cấy đàm, và PCR là rất quan trọng để xác định tác nhân gây viêm phổi và từ đó có phương pháp điều trị thích hợp.